Thứ Tư, 8 tháng 10, 2014

[ES] Bảng chữ cái tiếng Tây Ban Nha – El alfabeto español

Bảng chữ cái tiếng Tây Ban Nha (TBN) gồm 27 kí tự và 5 kí tự ghép. Chúng có 27 kí tự kể từ năm 2010 và con số đó là thống nhất giữa các nước nói tiếng TBN.
Lưu ý bảng sau bao gồm phần phát âm của tiếng TBN gốc và tiếng TBN khu vực Latin nên sẽ có khá nhiều phiên âm, phần sau sẽ được lọc lại để người học dễ nhớ. Phần này chỉ chuyên về các chữ cái.

Đoạn audio sau hướng dẫn cách đọc:


Thứ tự các chữ cái trong audio:
a   b   c   ch   d   e   f   g   h   i   j   k   l   ll   m   n   ñ   o   p   q   r   s   t   u   v   x    y   z

TTChữ TênPhiên âm quốc tếTương ứng tiếng Việt, tiếng Anh
1A aA/a/A tiếng Việt
2B bBe /b/, /β/B tiếng Việt, v môi-môi
3C cCe / k /, / s /, /θ/C, x hoặc th tiếng Việt
4D dDe/d/, /ð/D, th tiếng Anh (the)
5E eE/e/Ê tiếng Việt
6F fEfe/f/Ph tiếng Việt
7G gGe/g/, /ɣ/, /x/G tiếng Anh, g, kh tiếng Việt
8H hHacheÂm câm
9I iI /i/I
10J jJota/x/, /h/Kh , h tiếng Việt
11K kKa/k/C tiếng Việt
12L lEle/l/L tiếng Việt
13M mEme/m/M tiếng Việt
14N nEne/n/N tiếng Việt
15Ñ ñEñe/ɲ/Nh tiếng Việt
16O oO/o/, /w/Ô, U- tiếng Việt
17P pPe/p/P tiếng Việt
18Q qCu/k/C tiếng Việt
19R rErre/r/R tiếng Việt
20S sEse/s/X tiếng Việt
21T tTe/t/T tiếng Việt
22U uU/u/, /w/U tiếng Việt
23V vUve/b/, /β/Như chữ B
24W wUve doble/w/U- tiếng Việt
25X xEquis/s/,/x/,/ks/-X-, kh, -cx- tiếng Việt
26Y yI griega/ʝ/D tiếng Việt miền nam
27Z zZeta/s/, /θ/X, th tiếng Việt
28CH Chimera/tʃ/Ch tiếng Anh
29LLElle/ʎ/, /ʝ/Như chữ Y
30GU/ɣ/G tiếng Việt
31QU/k/C tiếng Việt
32RRErre doble/ɻ /R rung lưỡi


-NBA-

1 nhận xét:

  1. Cảm ơn bạn đã chia sẻ, mình cũng đang tìm kiếm tài liệu tiếng tây ban nha. Mình cũng muốn chia sẻ địa chỉ cung cấp dịch vụ phiên dịch đa ngôn ngữ uy tín chuyên nghiệp. tham khảo: Phiên dịch tiếng nhật, Phiên dịch tiếng hàn, Phiên dịch tiếng thái, ...............

    Trả lờiXóa