1. The future with WILL – Thời tương lai với WILL.
Đặt will trước động
từ chính để thể hiện thời tương lai. Thể rút gọn của will
là ’ll và của will not
là won’t, người ta hay dùng thể rút gọn
thay vì will hoặc will not. Động từ chính có thể là dạng cơ bản hoặc dạng tiếp
diễn.
I will talk to them. : Tôi sẽ nói với họ.
We’ll have a break at six o’clock. : Chúng tôi sẽ có một sự gián đoạn lúc
6 giờ.
He’ll be
arriving later : Anh ấy sẽ tới sau.
Đặt câu với dạng này thường bắt đầu bởi I’m sure
(tôi chắc là), I think (Tôi nghĩ), I expect (Tôi trong đợi), I suppose
(Tôi cho là), I doubt (Tôi nghi ngờ),… hoặc các
từ như probably (chắc chắn), perhaps (có lẽ), certainly (nhất
định),…
Perhaps things
will be better next week : Có lẽ mọi thứ sẽ đỡ hơn trong tuần tới.
2. The future with SHALL – Thời tương lai với SHALL.
Trong tiếng Anh-Anh, thường dùng shall
trong câu hỏi để đề nghị, gợi ý làm cái gì hoặc khi thảo luận về cái gì. Điều
này hiếm khi xảy ra trong tiếng Anh-Mĩ.
Shall we go
now? : Chúng ta sẽ đi chứ?
What shall I
tell Mike? : Tôi sẽ nói gì với Mike đây?
Trong tiếng Anh-Anh lúc trang trọng, đôi khi sẽ nghe I shall để thể hiện thời tương lai. Điều này cực kì hiếm
trong tiếng Anh-Mĩ.
I shall try to
persuade them. : Tôi sẽ cố thuyết phục họ.
3. The future with BE GOING TO – Thời tương lai với BE GOING
TO.
- Nói về điều gì đấy sẽ xảy ra sớm.
It’s going to
rain. : Nó chuẩn bị mưa.
Watch out! You’re
going to hit that tree. : Coi chừng! Mày sắp đâm vào cái cây kia kìa.
- Nói về dự định của ai đó, hoặc những gì họ phải làm.
I’m going to
ask for my money back. : Tôi chuẩn bị đòi tiền của tôi về.
Lucy is going
to travel round the world when she leaves school. : Lucy sẽ du lịch vòng quanh
thế giới khi cô ấy rời trường.
4. The future with BE ABOUT TO – Thời tương lai với BE ABOUT
TO.
Nói về điều gì đó gần như sẽ xảy ra ngay lập tức.
Take your seats
please, the show is about to begin. : Vui lòng ổn định chỗ ngồi, màn diễn sắp bắt
đầu ngay sau đây.
I was about to
go out when the phone rang. : Tôi đã gần như chuẩn bị ra ngoài khi điện thoại đổ
chuông.
5. The future with the present progressive – Thời tương lai với
thời H.T.T.Diễn
Nói về một kế hoạch trong tương lai đã được sắp xếp từ trước.
We’re leaving
on Saturday morning. : Chúng tôi sẽ rời đi vào sáng thứ 7.
I am having a party next week – Do you want to come? . : Tôi chuẩn bị có bữa tiệc tuần tới
– Cậu muốn tới không?
6. The future with the present simple – Thời tương lai với thời
hiện tại đơn giản.
Dùng thời hiện tại đơn giản để thể hiện tho thời tương lai với
một từ hoặc cụm từ thời gian tương lai, để nói về thứ gì chắc chắn xảy ra ở khoảng
thời gian xác định đó, đặc biệt là khi được lên kế hoạch tỉ mỉ.
The next plane
to L.A. leaves at 6:25. : Chuyến bay đến Los Angeles cất cánh lúc 6:25.
The meeting is
on Thursday. : Buổi gặp mặt tổ chức vào thứ năm.
Dùng thời hiện tại đơn giản trong mệnh đề phụ để nói về tương
lai, ví dụ trong các mệnh đề bắt đầu với when (khi), if (nếu), unless (trừ
khi), before (trước khi), after (sau khi) và as soon as (ngay khi). Không dùng will
cho những mệnh đề dạng này.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét